|
Hạt thủy tinh trên bề mặt chung |
hạt thủy tinh trên bề mặt có độ tròn cao |
Vẻ bề ngoài |
không màu, trong suốt, không có bong bóng và tạp chất rõ ràng |
không màu, trong suốt, không có bong bóng và tạp chất rõ ràng |
Phạm vi kích thước |
Lưới 20-140 (109-830 m) |
10-40 lưới (380-1700 μm) |
Độ tròn |
≥ 80% |
≥ 90% |
Độ phản xạ |
≥ 1,5 |
≥ 1,5 |
Tỉ trọng |
2,4-2,6g/cm3 |
2,4-2,6g/cm3 |
Thành phần chính |
SiO2 > 70% |
SiO2 > 70% |